Có 2 kết quả:

炽热火山云 chì rè huǒ shān yún ㄔˋ ㄖㄜˋ ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄩㄣˊ熾熱火山雲 chì rè huǒ shān yún ㄔˋ ㄖㄜˋ ㄏㄨㄛˇ ㄕㄢ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nuée ardente
(2) hot cloud of volcanic ash

Từ điển Trung-Anh

(1) nuée ardente
(2) hot cloud of volcanic ash